Motilium-M: Thông tin chi tiết
1. Motilium-M là thuốc gì?
Motilium-M là một loại thuốc thuộc nhóm kháng dopamine được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa, như buồn nôn, nôn mửa, đầy bụng, khó tiêu và các rối loạn chức năng tiêu hóa khác.
2. Thành phần
- Hoạt chất chính: Domperidone (10mg).
- Các tá dược khác: Phụ thuộc vào dạng bào chế, có thể bao gồm lactose, magnesi stearat, và các tá dược liên quan.
3. Công dụng
Motilium-M có các công dụng chính sau:
- Điều trị buồn nôn và nôn mửa do các nguyên nhân như rối loạn tiêu hóa, tác dụng phụ của thuốc, nhiễm khuẩn đường ruột.
- Giúp giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý làm chậm nhu động ruột.
4. Cách dùng và lưu ý khi dùng
Cách dùng:
- Thuốc thường được sử dụng đường uống trước bữa ăn, để đạt hiệu quả tối ưu.
- Lượng dùng thường là 10mg/lần, tối đa 3 lần/ngày. Không nên vượt quá liều lượng tối đa được chỉ định.
Lưu ý:
- Không dùng quá liều hoặc sử dụng kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý về gan hoặc thận.
- Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Motilium-M:
- Khô miệng.
- Đau đầu.
- Buồn ngủ.
- Nặng hơn: Rối loạn nhịp tim, mệt mỏi, phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa).
Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Motilium-M có thể tương tác với các loại thuốc sau:
- Thuốc kháng nấm như ketoconazole, itraconazole.
- Thuốc kháng sinh như erythromycin.
- Thuốc làm thay đổi nhịp tim, ví dụ, amiodarone.
- Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương.
Trước khi sử dụng, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng.
7. Đối tượng chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với domperidone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có bệnh lý về gan nặng.
- Người có vấn đề nghiêm trọng về tim mạch, như rối loạn dẫn truyền tim hoặc suy tim.
- Trẻ sơ sinh hoặc trẻ em dưới 12 tuổi (tùy trường hợp được chỉ định bác sĩ).
8. Xử lý khi quá liều
Dấu hiệu quá liều: Buồn ngủ, khó thở, mất ý thức, co giật.
Cách xử lý:
- Ngay lập tức ngừng sử dụng thuốc.
- Gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.
- Rửa dạ dày nếu được bác sĩ chỉ định.
9. Cách bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không dùng thuốc đã hết hạn sử dụng.
10. Các thông tin cần biết khác
- Thuốc được bán theo đơn và cần sử dụng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Chỉ dùng thuốc khi có triệu chứng rõ ràng và không nên tự ý tăng liều.
- Tuân thủ lịch trình điều trị để đạt hiệu quả cao nhất.
Chú ý: Các thông tin cung cấp ở đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.