Rosuvastatin Stada 10 mg - Doctogo.vn

Rosuvastatin Stada 10 mg - Thông Tin Thuốc

Rosuvastatin Stada 10 mg là thuốc gì?

Rosuvastatin Stada 10 mg là một loại thuốc hạ mỡ máu thuộc nhóm statin, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu, giảm cholesterol và triglyceride nhằm ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch.

Thành phần

  • Hoạt chất chính: Rosuvastatin calcium 10 mg.
  • Tá dược: Các thành phần phụ trợ khác (thay đổi tùy theo nhà sản xuất).

Công dụng

Rosuvastatin Stada 10 mg được sử dụng để:

  • Hạ mỡ máu, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL-C).
  • Tăng cholesterol tốt (HDL-C).
  • Giảm triglyceride.
  • Phòng ngừa biến chứng tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Cách dùng và lưu ý khi dùng

Cách dùng

  • Uống thuốc trực tiếp với nước, không nhai hoặc nghiền nát viên.
  • Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, thường là buổi tối.
  • Liều lượng theo chỉ định của bác sĩ, thường bắt đầu từ 5 mg hoặc 10 mg/ngày.

Lưu ý khi dùng

  • Không dùng quá liều chỉ định của bác sĩ.
  • Ngừng thuốc và thông báo bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường.
  • Tránh sử dụng chung với rượu bia và các thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao.

Tác dụng không mong muốn

Một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Đau cơ, yếu cơ, hoặc bệnh lý cơ.
  • Nhức đầu, chóng mặt.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa.
  • Suy giảm chức năng gan.

Nếu thấy các triệu chứng nghiêm trọng, cần đến ngay cơ sở y tế để xử lý.

Tương tác thuốc

Rosuvastatin có thể tương tác với:

  • Thuốc chống đông (warfarin).
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole).
  • Thuốc điều trị HIV (lopinavir/ritonavir).
  • Thuốc khác hạ mỡ máu (fibrates, niacin).
  • Thuốc kháng acid (làm giảm hấp thu thuốc).

Cần thông báo bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

Đối tượng chống chỉ định

Không sử dụng Rosuvastatin Stada 10 mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi (trừ sự chỉ định đặc biệt).

Xử lý khi quá liều

Trong trường hợp dùng quá liều, có thể gặp các biểu hiện như buồn nôn, đau cơ, hoặc mất ý thức. Nên:

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Theo dõi chức năng gan hoặc thận (nếu cần thiết).

Cách bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C.
  • Giữ thuốc trong hộp kín, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin khác cần biết

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và tác dụng phụ.
  • Không tự ý tăng giảm liều lượng mà không có sự cho phép của bác sĩ.