Chốc lở là bệnh nhiễm trùng da dễ lây lan, thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Vi khuẩn gây bệnh xâm nhập qua các vết rách trên da như vết cắt, trầy xước, côn trùng cắn hoặc phát ban.
Các Loại Chốc Lở
1. Chốc Lở Không Bọng Nước (Non-bullous Impetigo/Impetigo Contagiosa)
- Dạng phổ biến nhất.
- Xuất hiện một hoặc nhiều vết loét ngứa, dễ vỡ ra.
- Da xung quanh vết loét có thể đỏ hoặc thô ráp.
- Các tuyến bạch huyết gần vết loét có thể sưng.
- Vết loét tạo thành lớp vảy màu mật ong đặc trưng, sau đó lành mà không để lại sẹo.
2. Chốc Lở Bọng Nước (Bullous Impetigo)
- Ít phổ biến hơn, chủ yếu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hơn 90% các trường hợp xảy ra ở trẻ dưới 2 tuổi.
- Mụn nước lớn chứa đầy dịch xuất hiện, nhưng không có dấu hiệu mẩn đỏ ở da xung quanh.
- Mụn nước dần trở nên mềm, trong suốt, và sau đó vỡ ra.
- Các vết loét đóng vảy vàng và lành lại mà không để lại sẹo.
3. Chốc Lở Nặng (Ecthyma)
- Là biến thể nghiêm trọng hơn của bệnh chốc lở, xảy ra khi không điều trị kịp thời.
- Nhiễm trùng ăn sâu vào các lớp da bên dưới.
- Hình thành mụn nước đau đớn, sau đó chuyển thành các vết loét sâu và hở.
- Lớp vảy dày và mẩn đỏ xuất hiện xung quanh vùng bị nhiễm.
- Khi lành, có thể để lại sẹo vĩnh viễn do tổn thương da sâu.
Nguyên Nhân
Bệnh chốc lở do vi khuẩn:
- Staphylococcus aureus: Thường gây bệnh chốc lở bọng nước.
- Streptococcus pyogenes: Liên quan đến bệnh chốc lở không bọng nước.
Lây Truyền
- Tiếp xúc trực tiếp: Qua da kề da với người bệnh.
- Tiếp xúc gián tiếp: Qua vật dụng như khăn, quần áo, đồ chơi, bề mặt bị nhiễm khuẩn.
Yếu Tố Nguy Cơ
- Tuổi: Thường gặp ở trẻ từ 2-5 tuổi.
- Môi trường đông đúc: Trường học, nhà trẻ là nơi bệnh dễ lây lan.
- Thời tiết: Bệnh phổ biến hơn trong khí hậu ấm áp, ẩm ướt.
- Tổn thương da: Các vết cắt, xước, côn trùng cắn hoặc bệnh da như chàm.
- Vệ sinh kém: Thiếu nước sạch, xà phòng làm tăng nguy cơ.
Triệu Chứng
- Vết loét hoặc mụn nước màu đỏ
- Xuất hiện ban đầu trên mặt, đặc biệt là quanh mũi và miệng.
- Có thể lan sang các vùng khác trên cơ thể.
- Vảy màu mật ong
- Vết loét vỡ ra, rỉ dịch và hình thành lớp vảy màu vàng đặc trưng.
- Ngứa và khó chịu
- Ngứa nhẹ thường gặp, đôi khi gây đau ở vùng bị loét.
- Hạch bạch huyết sưng
- Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, các hạch bạch huyết gần vùng nhiễm trùng có thể sưng lên.
Chẩn Đoán
- Khám lâm sàng: Bác sĩ chẩn đoán dựa trên hình dạng đặc trưng của vết loét và vảy.
- Xét nghiệm phòng thí nghiệm: Lấy mẫu từ vết loét để xác định loại vi khuẩn, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng dai dẳng hoặc lan rộng.
Điều Trị Bệnh Chốc Lở
1. Thuốc kháng sinh tại chỗ
- Dùng bôi trực tiếp lên vùng da bị nhiễm.
- Các loại phổ biến: Mupirocin và Retapamulin.
2. Thuốc kháng sinh uống
- Áp dụng cho các trường hợp nặng hoặc lan rộng.
- Các loại thường dùng: Dicloxacillin, Cephalexin, hoặc Clindamycin.
Chăm Sóc và Phòng Ngừa Tại Nhà
- Giữ vệ sinh tốt: Rửa tay bằng xà phòng và nước thường xuyên.
- Vệ sinh vùng bị nhiễm: Giữ vùng da sạch sẽ và che phủ để ngăn lây lan.
- Tránh gãi: Cắt móng tay và hạn chế gãi để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Đồ dùng cá nhân riêng biệt: Không dùng chung quần áo, khăn tắm cho đến khi lành.
- Hoàn thành liệu trình điều trị: Uống và bôi thuốc theo đúng hướng dẫn bác sĩ.
Biến Chứng Có Thể Xảy Ra
- Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng sâu hơn, lan vào mô mềm bên dưới da.
- Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn: Bệnh lý thận hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.
- Sốt ban đỏ: Gây phát ban đỏ, do vi khuẩn liên cầu lan rộng.
- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm khuẩn toàn thân hiếm gặp nhưng nguy hiểm nếu vi khuẩn xâm nhập vào máu.
Kết Luận
Chốc lở là bệnh lý dễ điều trị nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, sự chủ động trong việc giữ vệ sinh cá nhân, phát hiện sớm các triệu chứng và tuân thủ liệu trình điều trị là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và lây lan. Bằng cách trang bị kiến thức về bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chúng ta có thể bảo vệ sức khỏe không chỉ của bản thân mà còn của cả cộng đồng.